Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cần thiết



adj
Indispensable
việc cần thiết an indispensable job

[cần thiết]
needed; required; indispensable; essential; necessary
Việc cần thiết
An indispensable job
Những chi phí cần thiết cho sản xuất
Expenditures indispensable to production
Có đủ kỹ năng cần thiết để làm việc gì
To have all the necessary skills to do something
Đừng tốn thì giờ quá mức cần thiết
Don't spend more time than is necessary



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.