| [cần thiết] |
| | needed; required; indispensable; essential; necessary |
| | Việc cần thiết |
| An indispensable job |
| | Những chi phí cần thiết cho sản xuất |
| Expenditures indispensable to production |
| | Có đủ kỹ năng cần thiết để làm việc gì |
| To have all the necessary skills to do something |
| | Đừng tốn thì giờ quá mức cần thiết |
| Don't spend more time than is necessary |