Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm chừng


[cầm chừng]
At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily; moderately, in moderation
làm việc cầm chừng
To work perfunctorily, to work half-heartedly
bắn cầm chừng để chờ viện binh
to keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements



At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily
làm việc cầm chừng To work perfunctorily, to work half-heartedly
bắn cầm chừng để chờ viện binh to keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.