|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp bậc
| [cấp bậc] | | | military rank; (nói chung) hierarchy | | | Chống tư tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến | | To combat feudalistic hierarchy-mindedness | | | Anh nó cấp bậc thượng uý | | His brother had the rank of senior lieutenant | | | Cấp bậc anh ấy hơn tôi | | He is senior/superior (in rank) to me | | | Tên, cấp bậc và số quân | | Name, rank and number |
Grade, class, rank, hierarchy cấp bậc lương a salary grade
|
|
|
|