|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấm chỉ
verb To strictly ban đòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạt to demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned
| [cấm chỉ] | | | to ban strictly/absolutely; to forbid strictly/absolutely | | | Đòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạt | | To demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned |
|
|
|
|