Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấm địa



noun
Out of bounds area

[cấm địa]
restricted area/zone; no-go area; forbidden ground; preserve



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.