|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảo táng
| [cảo táng] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bury summarily, bury temporarily | | | Truyền cho cảo táng di hình bên sông (truyện Kiều) | | The lord had Từ's remains wrapped up in grass and buried by the stream. |
(cũ) Bury summarily
|
|
|
|