|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh trí
noun (Beautiful) natural sight vịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ the Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty
| [cảnh trí] | | danh từ | | | (Beautiful) natural sight; landscape, sight, view, scenery | | | vịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ | | the Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty |
|
|
|
|