|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh sắc
| [cảnh sắc] | | | Natural scenery (from the colours and light angle); view, landscape | | | cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng | | the spring scenery in the fields |
Natural scenery (from the colours and light angle) cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng the spring scenery in the fields
|
|
|
|