Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh sắc


[cảnh sắc]
Natural scenery (from the colours and light angle); view, landscape
cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng
the spring scenery in the fields



Natural scenery (from the colours and light angle)
cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng the spring scenery in the fields


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.