Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải cách


[cải cách]
to innovate; to reform
Mấy năm nay ngân hàng không cải cách gì cả
The banks haven't come up with any new ideas; The banks haven't innovated for years
Cải cách thủ tục
To reform the procedure
innovation; reform
Thực hiện cải cách giáo dục
To carry out the reform in education; to reform education



danh từ & động từ
Reform
cải cách dân chủ a democratic reform
thực hiện cải cách giáo dục to carry out the reform in education, to reform education
cải cách ruộng đất agrarian reform, land reform, agrarian revolution
cải cách điền địa bourgeois agrarian reform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.