Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải



noun
Cabbage
verb
To change, to alter
cải tên to change one's name
cải niên hiệu to change the dynastic name of the year
cải lão hoàn đồng to change old age and restore youth, to rejuvenate
cải tà quy chính to turn a new leaf, to mend one's ways
cải tử hoàn sinh to raise from the dead
To plait in relief, to embroider in relief
lụa cải hoa silk embroidered in relief with a flower design

[cải]
danh từ
Cabbage
động từ
To change, to alter, to reform, to correct
cải tên
to change one's name
cải niên hiệu
to change the dynastic name of the year
To plait in relief, to embroider in relief
lụa cải hoa
silk embroidered in relief with a flower design
chiếc làn cói có cải chữ lưa thưa
a sedge basket plaited in relief with scattered letters
cải ác tòng thiện
give up evil to follow virtue
cải tà quy chính
to turn a new leaf, to mend one's ways, correct oneself and follow the right path, amendment; amend one's ways
cải lão hoàn đồng
to change old age and restore youth, to rejuvenate, make an old person look younger
cải tử hoàn sinh
to raise from the dead, revive, resuscitate; restore life
cải cựu tòng tân
make a new start, turn over a new leaf



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.