Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cả



adj
(dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Eldest, senior, main, biggest
biển cả the main (thơ), the high sea
sóng cả biggest waves, billows
con cả eldest child
lên giọng đàn anh kẻ cả to speak in the tone of a superior and senior
On a grand scale, on the greatest scale
cả ăn cả tiêu to spend on a grand scale
Nguyễn Huệ cả phá quân nhà Thanh Nguyen Hue destroyed the Ch'in army on a grand scale, Nguyen Hue decimated the Ch'in army

[cả]
be the oldest, the biggest
tính từ
(dùng hạn chế trong một số tổ hợp) eldest, senior, main, biggest
biển cả
the main (thơ), the high sea
sóng cả
biggest waves, billows
con cả
eldest child
lên giọng đàn anh kẻ cả
to speak in the tone of a superior and senior
on a grand scale, on the greatest scale
cả ăn cả tiêu
to spend on a grand scale
Nguyễn Huệ cả phá quân nhà Thanh
Nguyen Hue destroyed the Ch'in army on a grand scale, Nguyen Hue decimated the Ch'in army
cả cười
to burst out laughing most noisily
cả ghen
to be most violently jealous
cả gan
to show the greatest boldness
cả tin
to show the greatest gullibility
Whole, all entire, to a man...
cả nước một lòng
all the country is of one mind
nhà đi vắng cả
all the household was out
tiền phí tổn anh ta chịu cả
he paid for the whole expenses
mưa cả ngày cả đêm
it rained the whole day and the whole night
cả nút, cả lũ
the whole caboodle
big, large
bể cả
ocean
cả vú
large breasts
đũa cả
big chopsticks (used to stir rice while cooking or to serve it)
cả vú lấp miệng em
to take advantage of one's position and silence a subordinate
từ đệm
even, at all, just
tranh thủ làm cả khi trời mưa
to work against the time, even when it rains
lúc túng toan lên bán cả trời
when broke, one plans to go up and sell heaven itself
tiếng trống nghe điếc cả tai
the tomtom beats are just deafening
" Một chế độ này biến thành chế độ khác là cả một cuộc đấu tranh gay go, kịch liệt và lâu dài "
Changing one system into another is just a tough, fierce and protracted struggle
chẳng ai đến cả
no one came at all
all, the whole of
cả ngày
all day long
all together
cả một nghệ thuật
an art in its own right



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.