Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cũi



noun
Kennel; cage
cũi chó Dog-kennel
Topless cage

[cũi]
danh từ
Kennel; cage
cũi chó
Dog-kennel Topless cage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.