| [căng thẳng] |
| | strained; nervous; tense; stressful |
| | Sống với họ căng thẳng lắm |
| It's very stressful to live with them |
| | Quan hệ giữa hai nước căng thẳng đến nỗi... |
| Relations between the two countries are so |
| strained that... |
| | Cảm thấy căng thẳng trước trận đấu |
| To feel stressed/tense before the game |
| | Làm việc căng thẳng |
| To be under high pressure of work/nervous strain; To be under stress from work. |
| | Đầu óc căng thẳng |
| To be under stress/pressure; To suffer from stress |
| | Những lúc đầu óc căng thẳng thì anh phản ứng thế nào? |
| How do you react in times of stress/under stress? |
| | Bệnh do đầu óc căng thẳng mà ra |
| Stress-related illness |