| [căn bệnh] |
| | cause of a disease |
| | Thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh |
| The physician has found the cause of the disease |
| | illness; disease |
| | Một căn bệnh mà đến nay vẫn là bệnh nan y |
| A hitherto incurable disease |
| | Nạn thất nghiệp là căn bệnh lâu năm của chủ nghĩa tư bản |
| Unemployment is a chronic disease/illness of capitalism |