|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căm căm
adj Shivering rét căm căm it is shiveringly cold gió bắc lạnh căm căm a shiveringly cold northernly wind
| [căm căm] | | tính từ | | | Shivering; bitter cold | | | rét căm căm | | it is shiveringly cold | | | gió bắc lạnh căm căm | | a shiveringly cold northernly wind |
|
|
|
|