Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cùng



noun
end; limit; extremity
cùng trời cuối đất The ends of the earth
adj
to the extremity
lâm vào bước đường cùng To be driven to extremity
Whole; all over
Same
cùng một lúc At the same time
cùng nhau together
conj
and; together with
gái cùng trai

[cùng]
poor, destitute, without resources
danh từ
end; limit; extremity
cùng trời cuối đất
The ends of the earth
cùng đời mạt kiếp
may you have bad luck all your life
tính từ
to the extremity
lâm vào bước đường cùng
To be driven to extremity
Whole; all over
Same
cùng một lúc
At the same time
cùng nhau
together
trạng ngữ
and; together; with
gái cùng trai
Girls and boys
cùng một tuổi
of the same age



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.