|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cù
verb to ticklel; to entice cù cô gái đi chơi To entice a girl into going for a walk
| [cù] | | động từ | | | to tickle, titillate; to entice | | | cù cô gái đi chơi | | To entice a girl into going for a walk | | danh từ | | | top, peg-top | | | cù đinh thiên pháo | | syphilis |
|
|
|
|