Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cõi



noun
Country, region
toàn cõi Việt Nam the whole Vietnam country
World
cõi trần this world
cõi âm the nether world
cõi mộng the world of dreams, the dream-land
cõi lòng the depth of the heart

[cõi]
danh từ
Country, region, space, world, area
toàn cõi Việt Nam
the whole Vietnam country
cõi trần
this world
cõi âm
the nether world
cõi mộng
the world of dreams, the dream-land
cõi lòng
the depth of the heart



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.