Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công xã



noun
Commune
công xã nhân dân A people's commune

[công xã]
Commune
Công xã nhân dân
A people's commune
Công xã Pari
The Paris Commune



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.