Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công nhân



noun
Worker; employee; workman

[công nhân]
worker; workman; workwoman; (nói chung) shop-floor
Giai cấp công nhân
Working class
Công nhân nông nghiệp
Farm labourer; Farm worker; Agricultural labourer/worker
Công nhân đang đòi quyền đình công
Workers are claiming the right to strike
Những công nhân đã / chưa gia nhập công đoàn
Union/non-union workers


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.