Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cóc nhảy


[cóc nhảy]
Skippingly, fragmentary, scrappy
đọc cóc nhảy
to read skippingly, to skim through



Skippingly
đọc cóc nhảy to read skippingly, to skim through


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.