|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có hậu
| [có hậu] | | | having a happy ending | | | Truyện có hậu | | A novel with a happy ending | | | Bộ phim đó kết thúc không có hậu | | That film had an unhappy ending | | | constant (in one's relations with others) | | | Ăn ở có hậu | | To behave with constancy |
Having a happy ending truyện có hậu a novel with a happy ending Constant (in one's relations with others) ăn ở có hậu to behave with constancy
|
|
|
|