Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
còi



noun
Hooter, whistle, siren
thổi còi to blow a whistle
bóp còi ô tô to work one's car hooter, to hoot
kéo còi báo động to sound the alert (siren)
còi tàu hoả a train's whistle
adj
Stunted

[còi]
hooter; whistle; siren; horn
Thổi còi
To blow a whistle
Bóp còi ô tô
To work one's car hooter; to hoot
Kéo còi báo động
To sound the alarm
Còi báo trộm / cháy
Antitheft/fire alarm
Còi báo cho tài xế biết là chưa tắt đèn xe
Lights-on warning buzzer
stunted; undersized; dwarfish



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.