Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu hỏi



noun
Question; demand

[câu hỏi]
query; question
Đặt câu hỏi
To put/ask a question
Các câu hỏi thi
Examination questions
Những câu hỏi tò mò
Curious questions
Câu hỏi của họ làm cho tôi tự ái
They hurt my feelings with their question
Câu hỏi đó thật khó trả lời
That's the sixty-four thousand dollar question
Ông ấy mời những người đang có mặt đặt câu hỏi
He invited questions from the audience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.