|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáu kỉnh
verb & adj (To be) surly, (to be) gruff giọng cáu kỉnh a gruff voice nó cáu kỉnh với tất cả mọi người he is surly with everyone
| [cáu kỉnh] | | | surly, furious, irascible, like a bear with a sore head | | | giọng cáu kỉnh | | a gruff voice | | | nó cáu kỉnh với tất cả mọi người | | he is surly with everyone |
|
|
|
|