|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáu
noun Dirt cáu bám ở cổ a neck covered with dirt adj Dirty chiếc ấm cáu đen những cặn chè a pot dirty with tea dregs verb To be cross, to be furious nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa stop teasing him, he is already furious phát cáu to burst into anger, to fly into a passion
| [cáu] | | | angry, get, mad | | danh từ | | | Dirt | | | cáu bám ở cổ | | a neck covered with dirt | | tính từ | | | Dirty, grimy | | | chiếc ấm cáu đen những cặn chè | | a pot dirty with tea dregs | | động từ | | | To be cross, to be furious | | | nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa | | stop teasing him, he is already furious | | | phát cáu | | to burst into anger, to fly into a passion |
|
|
|
|