|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáo chung
verb To toll the knell of
| [cáo chung] | | động từ | | | To toll the knell of, come to an end; close; announce its own end | | | chế độ phong kiến đã cáo chung | | The knell of feudalism has been tolled | | | giờ cáo chung của chủ nghĩa thực dân đã điểm | | the time to toll the knell of colonialism has come |
|
|
|
|