Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh cung


[cánh cung]
Bow back
dãy núi hình cánh cung
a bow-shaped range of mountains



Bow back
dãy núi hình cánh cung a bow-shaped range of mountains


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.