|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáng đáng
verb To take charge of, to assume the responsibility for cáng đáng công việc của tập thể to assume the responsibility for the work of the community
| [cáng đáng] | | động từ | | | To take charge of, to assume the responsibility for | | | cáng đáng công việc của tập thể | | to assume the responsibility for the work of the community |
|
|
|
|