Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách ly



verb
to isolate
khu cách ly an isolation ward

[cách ly]
to isolate; to segregate
Cách ly những bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm
to isolate patients affected by contagious diseases



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.