|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách biệt
verb To separate completely, to cut off mấy năm trời cách biệt to be cut off for some long years To be very different from dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, nông thôn ngày càng cách biệt với thành thị under socialism, the countryside gets more and more different from the cities
| [cách biệt] | | | parting | | động từ | | | To separate completely, to cut off, part | | | mấy năm trời cách biệt | | to be cut off for some long years | | | sống cách biệt | | live apart (from) | | | To be very different from | | | dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, nông thôn ngày càng ít cách biệt với thành thị | | under socialism, the countryside gets less and less different from the cities |
|
|
|
|