|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá biệt
adj Particular hiện tượng cá biệt a particular phenomenon
| [cá biệt] | | | particular; separate; isolated | | | hiện tượng cá biệt | | a particular phenomenon | | | các hiện tượng cá biệt trong lịch sử | | specific historial phenomema |
|
|
|
|