Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
càn



verb
To rush headlong through
càn rừng to rush headlong through a forest
To raid, to mop up
chống càn to resist raids
adj
Wanton
chó dại cắn càn a rabid dog bites wantonly

[càn]
to rush headlong through...
Băng mình càn qua bãi mìn mở đường tiến quân
To rush headlong through a minefield and lead an attack
Càn rừng
To rush headlong through a forest
to raid; to mop up
Quân xâm lược đi càn
The aggressors staged raids
Du kích bẻ gãy trận càn
The guerillas failed the raid
Chống càn
To resist raids
wanton
Chó dại cắn càn
A rabid dog bites wantonly
Cậy thế làm càn
To take advantage of one's position and act wantonly
at random



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.