| [càn] |
| | to rush headlong through... |
| | Băng mình càn qua bãi mìn mở đường tiến quân |
| To rush headlong through a minefield and lead an attack |
| | Càn rừng |
| To rush headlong through a forest |
| | to raid; to mop up |
| | Quân xâm lược đi càn |
| The aggressors staged raids |
| | Du kích bẻ gãy trận càn |
| The guerillas failed the raid |
| | Chống càn |
| To resist raids |
| | wanton |
| | Chó dại cắn càn |
| A rabid dog bites wantonly |
| | Cậy thế làm càn |
| To take advantage of one's position and act wantonly |
| | at random |