cà rịch cà tang
adj
Leisurely làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong? at such a leisurely pace, when will the work be done?
 | [cà rịch cà tang] |  | tính từ | |  | Leisurely | |  | làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong? | | at such a leisurely pace, when will the work be done? |
|
|