|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà mèng
adj Bad, inferior, worthless chiếc đồng hồ cà mèng a watch of inferior quality bọn người cà mèng a group of worthless people
| [cà mèng] | | tính từ | | | bad, inferior, worthless, good-for-nothing | | | chiếc đồng hồ cà mèng | | a watch of inferior quality | | | bọn người cà mèng | | a group of worthless people |
|
|
|
|