|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồn tình
| [buồn tình] | | | bored, at a loose end; disappointed, disillusioned; be sad, unhappy | | | ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi | | he got bored sitting by himself and went out for a walk |
Bored, at a loose end ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi he got bored sitting by himself and went out for a walk
|
|
|
|