|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi tráng
adj Woeful and majestic at the same time bài ca bi tráng a woeful and majestic song
| [bi tráng] | | tính từ. | | | woeful and majestic at the same time, dramatic, pathetic (như bi hùng) | | | bài ca bi tráng | | a woeful and majestic song |
|
|
|
|