Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi bô



verb
To lisp
trẻ bi bô với mẹ the child lisped with its mother
bi ba bi bô to lisp incessantly

[bi bô]
to chatter; to prattle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.