Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu lộ



verb
To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)
nụ cười biểu lộ sự thông cảm a smile revealing understanding, a knowing smile
hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao an action betraying a deep sense of discipline

[biểu lộ]
động từ.
to reveal, to betray, to express (tư tưởng, tình cảm...)
nụ cười biểu lộ sự thông cảm
a smile revealing understanding, a knowing smile
hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao
an action betraying a deep sense of discipline
biểu lộ tình cảm
display of emotion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.