|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu đồng tình
verb To show one's approval, to show one's support mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình everyone looked at him as if to show their approval
| [biểu đồng tình] | | động từ | | | to show one's approval, to show one's support, express agreement | | | mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình | | everyone looked at him as if to show their approval |
|
|
|
|