Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu



noun
Table, index
biểu thuế a taxation table
Petition to the king, letter to the king
biểu trần tình a petition to put one's case
biểu tạ ơn a letter of thanks to the king
dâng biểu to submit kneeling a petition to the king
verb
như bảo

[biểu]
table; index; schedule
Biểu thuế
Taxation table
Biểu tổng cung / tổng cầu
Aggregate supply/demand schedule
petition to the king
Biểu trần tình
Petition to put one's case
Biểu tạ ơn
Letter of thanks to the king
Dâng biểu
To submit a petition to the king
xem bảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.