Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết mùi


[biết mùi]
to taste; to experience



Take a liking to; have a taste of, have an experience of
Biết mùi đời To take a taste (an experience) of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.