Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết bao


[biết bao]
so much; so many
Biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc
So many fighters have laid down their lives for national independence
Biết bao duyên nợ thề bồi (truyện Kiều)
So many vows of love we traded once
how....!; what....!
Đẹp biết bao, đất nước chúng ta!
How beautiful our land is!



(dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) How much, how many, how
biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc how many fighters have laid down their lives for national independence
đẹp biết bao, đất nước của chúng ta! how beautiful our land is!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.