Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết



verb
To know, to realize
biết mặt nhưng không biết tên to know by sight not by name
không biết đường cho nên lạc to get lost, not knowing the way
thức lâu mới biết đêm dài only by staying up late, can one know that the night is long
biết bơi to know how to swim
biết tiếng Anh to know English
bảo cho biết to bring to the knowledge of, to inform
dạy cho biết làm gì to show how to do something
biết người biết của

[biết]
to know; to be aware of...; to be awake to...
Biết tiếng Anh
To know English
Biết mặt nhưng không biết tên
To know by sight not by name
Không biết đường cho nên lạc
To get lost because one doesn't know the way
Có gì mới nhớ báo cho tôi biết nhé!
Let me know if anything new comes up!
Ai cũng biết rằng...
It is public/common knowledge that...
to be able to do something; can
Nó có biết đi xe đạp không?
Does he know how to ride a bicycle?; Can he ride a bicycle?
Anh biết bơi chứ?
Can you swim?
Cô ấy dạy (cho ) tôi (biết cách ) làm bánh
She showed me how to make cakes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.