Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến tướng



noun
Disguise
đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm that is only a disguise of idealism
adj
Disguised

[biến tướng]
metamorphose oneself; be transfigured
danh từ
disguise
đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm
that is only a disguise of idealism
tính từ
disguised
tổ chức phản động biến tướng
a disguised reactionary organization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.