|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến tướng
noun Disguise đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm that is only a disguise of idealism adj Disguised
| [biến tướng] | | | metamorphose oneself; be transfigured | | danh từ | | | disguise | | | đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm | | that is only a disguise of idealism | | tính từ | | | disguised | | | tổ chức phản động biến tướng | | a disguised reactionary organization |
|
|
|
|