Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến chứng



noun
Complication, side-effect
viêm phổi thường là biến chứng của cúm pneumonia is usually a complication of flu
verb
To produce a complication, to produce a side-effect
bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim his rheumatism has produced a side-effect on his heart

[biến chứng]
danh từ.
complication, side-effect; complication set in
viêm phổi thường là biến chứng của cúm
pneumonia is usually a complication of flu
động từ
to produce a complication, to produce a side-effect, become complicated
bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim
his rheumatism has produced a side-effect on his heart



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.