|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến chất
verb To degenerate rượu đã biến chất the alcohol has degenerated adj Degenerate phần tử thoái hoá và biến chất the retrograde and degenerate elements
| [biến chất] | | động từ | | | to degenerate; regenerate; degrade | | | rượu đã biến chất | | the alcohol has degenerated | | tính từ | | | degenerate, metamorphism | | | phần tử thoái hoá và biến chất | | the retrograde and degenerate elements |
|
|
|
|