Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biên giới



noun
Frontier
biên giới Lào-Việt the Lao-Vietnamese frontier

[biên giới]
frontier; border
Biên giới quốc gia
National frontiers
Biên giới Trung - Việt
Border between China and Vietnam; Sino-Vietnamese border
Sống ở vùng biên giới Lào - Việt
To live in the Laotian-Vietnamese border area
Tỉnh / thị trấn biên giới
Frontier province/town; Border province/town
Lập thêm nhiều đồn biên phòng dọc theo biên giới phía bắc và phía tây/trên biên giới Pháp/Đức
To set up more border posts along the northern and western frontiers/on the Franco-German border/frontiers
Tên tội phạm nguy hiểm tìm cách trốn qua biên giới
The dangerous criminal tried to escape over the border



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.