| [biên giới] |
| | frontier; border |
| | Biên giới quốc gia |
| National frontiers |
| | Biên giới Trung - Việt |
| Border between China and Vietnam; Sino-Vietnamese border |
| | Sống ở vùng biên giới Lào - Việt |
| To live in the Laotian-Vietnamese border area |
| | Tỉnh / thị trấn biên giới |
| Frontier province/town; Border province/town |
| | Lập thêm nhiều đồn biên phòng dọc theo biên giới phía bắc và phía tây/trên biên giới Pháp/Đức |
| To set up more border posts along the northern and western frontiers/on the Franco-German border/frontiers |
| | Tên tội phạm nguy hiểm tìm cách trốn qua biên giới |
| The dangerous criminal tried to escape over the border |