Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
be



noun
Wine flask
rượu ngon chẳng quản be sành good wine does not mind a terracotta flask
adj
Beige
chiếc áo mưa màu be a beige raincoat
verb
To build mud embankments on
To surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure)
lấy tay be miệng đấu khi đong đỗ to surround the top of a measure with one's hands while measuring beans

[be]
danh từ
wine flask, vial, small wine bottle
rượu ngon chẳng quản be sành
good wine does not mind a terracotta flask
tính từ
beige
chiếc áo mưa màu be
a beige raincoat
động từ
to build mud embankments on, to build, construct
to surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure)
lấy tay be miệng đấu khi đong đỗ
to surround the top of a measure with one's hands while measuring beans
to scold, rail (at), abuse; raise hell



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.