|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban tặng
verb To award, to grant anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm this young man has been awarded a medal for bravery
| [ban tặng] | | động từ | | | award (to), grant, reward (with), decorate (with) | | | anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm | | this young man has been awarded a medal for bravery |
|
|
|
|